Có 2 kết quả:

前不巴村,后不巴店 qián bù bā cūn , hòu bù bā diàn ㄑㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄅㄚ ㄘㄨㄣ ㄏㄡˋ ㄅㄨˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄢˋ前不巴村,後不巴店 qián bù bā cūn , hòu bù bā diàn ㄑㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄅㄚ ㄘㄨㄣ ㄏㄡˋ ㄅㄨˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 前不著村,後不著店|前不着村,后不着店[qian2 bu4 zhao2 cun1 , hou4 bu4 zhao2 dian4]

Từ điển Trung-Anh

see 前不著村,後不著店|前不着村,后不着店[qian2 bu4 zhao2 cun1 , hou4 bu4 zhao2 dian4]